Có 3 kết quả:

chưatrơtrư
Âm Nôm: chưa, trơ, trư
Tổng nét: 15
Bộ: thỉ 豕 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MOJKA (一人十大日)
Unicode: U+8C6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trư
Âm Pinyin: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): い (i), いのしし (inoshishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu1

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/3

chưa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chưa được, chưa xong, chết chưa

trơ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trơ trơ

trư

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trư (con lợn)