Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 16
Bộ: thỉ 豕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: MORYE (一人口卜水)
Unicode: U+8C6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gia
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おすのいのこ (osunoinoko)
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

gia

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)