Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thỉ 豕 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丨一ノフノノノ丶フ丨
Thương Hiệt: UMOO (山一人人)
Unicode: U+8C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bân
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ハン (han), ヘン (hen)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ban1

Dị thể 5