Có 11 kết quả:
chạy • chải • giãi • giại • giải • sải • trãi • trĩ • trại • trải • trễ
Tổng nét: 7
Bộ: trĩ 豸 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ
Thương Hiệt: BSHH (月尸竹竹)
Unicode: U+8C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trãi, trĩ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), チ (chi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zaai6, zi6
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), チ (chi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zaai6, zi6
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chạy giặc; chạy chọt; chạy chữa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bơi chải (bơi đua, đua thuyền)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giãi giàu, giãi nắng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giại (tấm phên trước hè ban ngày chống lên, ban đêm cụp xuống)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con giải (tên một loại rùa lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sãi (bộ gốc, còn âm đọc là trãi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trãi (côn trùng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trĩ (côn trùng không chân)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói trại đi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trải ra
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trễ nải