Có 3 kết quả:

beobáobươu
Âm Nôm: beo, báo, bươu
Tổng nét: 10
Bộ: trĩ 豸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノフ丶
Thương Hiệt: BHPI (月竹心戈)
Unicode: U+8C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: báo
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau3, paau3

Tự hình 5

Dị thể 3

1/3

beo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hùm beo

báo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hổ báo

bươu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bươu đầu