Có 1 kết quả:

sài
Âm Nôm: sài
Tổng nét: 10
Bộ: trĩ 豸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨ノ
Thương Hiệt: BHDH (月竹木竹)
Unicode: U+8C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sài
Âm Pinyin: chái ㄔㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): やまいぬ (yamainu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caai4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

sài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sài lang