Có 1 kết quả:

điêu
Âm Nôm: điêu
Tổng nét: 12
Bộ: trĩ 豸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフノ丨フ一
Thương Hiệt: BHSHR (月竹尸竹口)
Unicode: U+8C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): てん (ten)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

điêu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu cừu (áo lông điêu)