Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一一一一丨
Thương Hiệt: BHLQ (月竹中手)
Unicode: U+8C84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ

Tự hình 1

Dị thể 1