Có 2 kết quả:

hưuhươu
Âm Nôm: hưu, hươu
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: BHOD (月竹人木)
Unicode: U+8C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưu
Âm Pinyin: xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

hưu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tì hưu

hươu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con hươu, hươu sao