Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hoan
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: BHMAM (月竹一日一)
Unicode: U+8C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoan
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ, huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): むじな (mujina)
Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6