Có 1 kết quả:
lạc
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸各
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BHHER (月竹竹水口)
Unicode: U+8C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạc, hào, lạc, mạ, mạch
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hé ㄏㄜˊ, mà ㄇㄚˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): むじな (mujina)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6, mak6
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, hé ㄏㄜˊ, mà ㄇㄚˋ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): むじな (mujina)
Âm Hàn: 학
Âm Quảng Đông: hok6, mak6
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Hồng Lạc