Có 1 kết quả:
mạch
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰豸百
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BHMA (月竹一日)
Unicode: U+8C8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Đan mạch