Có 1 kết quả:

mạch
Âm Nôm: mạch
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BHMA (月竹一日)
Unicode: U+8C8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạch
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mak6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

mạch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Đan mạch