Có 1 kết quả:

mạo
Âm Nôm: mạo
Tổng nét: 14
Bộ: trĩ 豸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: BHHAU (月竹竹日山)
Unicode: U+8C8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc, mạo, mộc
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): かたち (katachi), かたどる (katadoru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: maau6

Tự hình 4

Dị thể 10

1/1

mạo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tướng mạo, đạo mạo; giả mạo