Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: li, mai
Tổng nét: 14
Bộ: trĩ 豸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸里
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: BHWG (月竹田土)
Unicode: U+8C8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trĩ 豸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸里
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: BHWG (月竹田土)
Unicode: U+8C8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly, mai, uất
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, mái ㄇㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たぬき (tanuki)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, mái ㄇㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たぬき (tanuki)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0