Âm Nôm: mạo, nghé, nghê Tổng nét: 15 Bộ: trĩ 豸 (+8 nét) Hình thái: ⿰豸兒 Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨一フ一一ノフ Thương Hiệt: BHHXU (月竹竹重山) Unicode: U+8C8E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê Âm Quan thoại: ní ㄋㄧˊ Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei) Âm Hàn: 예