Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: trĩ 豸 (+9 nét)
Hình thái: ⿰豸俞
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: BHOMN (月竹人一弓)
Unicode: U+8C90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trĩ 豸 (+9 nét)
Hình thái: ⿰豸俞
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: BHOMN (月竹人一弓)
Unicode: U+8C90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): けもの (kemono)
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): けもの (kemono)
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0