Có 2 kết quả:

miêumèo
Âm Nôm: miêu, mèo
Tổng nét: 15
Bộ: trĩ 豸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: BHTW (月竹廿田)
Unicode: U+8C93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miêu
Âm Pinyin: māo ㄇㄠ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): ねこ (neko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

miêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con miêu (mèo)

mèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con mèo