Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: trĩ 豸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: BHBVK (月竹月女大)
Unicode: U+8C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hai4

Tự hình 1