Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
trĩ 豸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰豸益Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: BHTCT (月竹廿金廿)
Unicode:
U+8C96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận