Có 1 kết quả:
mạc
Tổng nét: 17
Bộ: trĩ 豸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豸莫
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BHTAK (月竹廿日大)
Unicode: U+8C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mạch, mô
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, mú ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6, mok6
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, mú ㄇㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ミャク (myaku)
Âm Hàn: 맥
Âm Quảng Đông: mak6, mok6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con báo