Có 1 kết quả:

hoan
Âm Nôm: hoan
Tổng nét: 24
Bộ: trĩ 豸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BHTRG (月竹廿口土)
Unicode: U+8C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoan
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まみだぬき (mamidanuki)
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hoan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoan (chồn chũi)