Có 8 kết quả:
buổi • bói • búi • bối • mấy • mới • vuối • với
Tổng nét: 7
Bộ: bối 貝 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BUC (月山金)
Unicode: U+8C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bối
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai)
Âm Hàn: 패, 배
Âm Quảng Đông: bui3
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai)
Âm Hàn: 패, 배
Âm Quảng Đông: bui3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
buổi sáng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xem bói
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
búi cỏ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bối rối
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mấy khi, mấy bữa, mấy lúc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mới tôi, mới bạn (với tôi, với bạn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vuối (âm cũ của với)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đi với ai