Có 3 kết quả:
riêng • tranh • trinh
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺊貝
Nét bút: 丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YBUC (卜月山金)
Unicode: U+8C9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trinh
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さだ (sada)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さだ (sada)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
riêng rẽ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bức tranh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trinh bạch; kiên trinh (trung thành)