Có 1 kết quả:
phụ
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺈貝
Nét bút: ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NBUC (弓月山金)
Unicode: U+8CA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.ける (ma.keru), ま.かす (ma.kasu), お.う (o.u)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.ける (ma.keru), ま.かす (ma.kasu), お.う (o.u)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phụ bạc