Có 1 kết quả:

phụ
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NBUC (弓月山金)
Unicode: U+8CA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.ける (ma.keru), ま.かす (ma.kasu), お.う (o.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

phụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phụ bạc