Có 5 kết quả:
cóng • cống • gúng • gỏng • xống
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱工貝
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MBUC (一月山金)
Unicode: U+8CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống
Âm Pinyin: gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): みつ.ぐ (mitsu.gu)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung3
Âm Pinyin: gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): みつ.ぐ (mitsu.gu)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cóng nước
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gắt gỏng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
áo xống (váy)