Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝也
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: BCPD (月金心木)
Unicode: U+8CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝也
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: BCPD (月金心木)
Unicode: U+8CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị
Âm Quan thoại: yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Quan thoại: yí ㄧˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.ねる (kasa.neru)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0