Có 1 kết quả:
bần
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱分貝
Nét bút: ノ丶フノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CSHC (金尸竹金)
Unicode: U+8CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bần
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): まず.しい (mazu.shii)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan4
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin), ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): まず.しい (mazu.shii)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bần cùng; bần thần