Có 1 kết quả:
hoá
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱化貝
Nét bút: ノ丨ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OPBUC (人心月山金)
Unicode: U+8CA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoá
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: fo3
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: fo3
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng hoá