Có 1 kết quả:
phán
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰貝反
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: BCHE (月金竹水)
Unicode: U+8CA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phán, phiến
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: faan3, faan5
Âm Pinyin: fàn ㄈㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: faan3, faan5
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phán (mua để bán lại): phán độc (buôn thuốc phiện); ngưu phán (lái trâu)