Có 1 kết quả:

tham
Âm Nôm: tham
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OINC (人戈弓金)
Unicode: U+8CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tham
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam1

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tham

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tham lam, tham tài, tham vọng