Có 3 kết quả:
quan • quen • quán
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱毌貝
Nét bút: フフ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WJBUC (田十月山金)
Unicode: U+8CAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oan, quán
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つらぬ.く (tsuranu.ku), ぬ.く (nu.ku), ぬき (nuki)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, wān ㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つらぬ.く (tsuranu.ku), ぬ.く (nu.ku), ぬき (nuki)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun3
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quan tiền
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quen nhau
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quê quán