Có 1 kết quả:
trách
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱龶貝
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QMBUC (手一月山金)
Unicode: U+8CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trách, trái
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru)
Âm Hàn: 책, 채
Âm Quảng Đông: zaak3
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru)
Âm Hàn: 책, 채
Âm Quảng Đông: zaak3
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trách móc