Có 3 kết quả:
chát • chất • chắc
Âm Nôm: chát, chất, chắc
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠂆⿱十貝
Nét bút: ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HJBC (竹十月金)
Unicode: U+8CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠂆⿱十貝
Nét bút: ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HJBC (竹十月金)
Unicode: U+8CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat1, zi3
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): たち (tachi), ただ.す (tada.su), もと (moto), わりふ (warifu)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat1, zi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)