Có 4 kết quả:

thạithếthờithởi
Âm Nôm: thại, thế, thời, thởi
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PTBUC (心廿月山金)
Unicode: U+8CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): もら.う (mora.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/4

thại

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

thế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (cho thuê, mượn, mua chịu, tha thứ)

thời

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thởi lởi

thởi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thời tiết, thời vận