Có 1 kết quả:
ti
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱此貝
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YPBUC (卜心月山金)
Unicode: U+8CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, ty
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ti (ước lượng)