Có 3 kết quả:

nhìnhẹnhị
Âm Nôm: nhì, nhẹ, nhị
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: IPMMC (戈心一一金)
Unicode: U+8CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた.つ (futa.tsu), そえ (soe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/3

nhì

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thứ nhì

nhẹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẹ nhàng

nhị

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhị phân