Có 2 kết quả:
quí • quý
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳中一貝
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LMBUC (中一月山金)
Unicode: U+8CB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quý
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たっと.い (ta'to.i), とうと.い (tōto.i), たっと.ぶ (ta'to.bu), とうと.ぶ (tōto.bu)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai3
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たっと.い (ta'to.i), とうと.い (tōto.i), たっと.ぶ (ta'to.bu), とうと.ぶ (tōto.bu)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai3
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quí giá
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)