Có 3 kết quả:
biếm • bâm • mém
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰貝乏
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: BCHIO (月金竹戈人)
Unicode: U+8CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biếm
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おとし.める (otoshi.meru), おと.す (oto.su)
Âm Hàn: 폄
Âm Quảng Đông: bin2
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): おとし.める (otoshi.meru), おと.す (oto.su)
Âm Hàn: 폄
Âm Quảng Đông: bin2
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
châm biếm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bâm vầm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
móm mém