Có 8 kết quả:

máimãimạymảimảymấymớivới
Âm Nôm: mái, mãi, mạy, mải, mảy, mấy, mới, với
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WLBUC (田中月山金)
Unicode: U+8CB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãi
Âm Pinyin: mǎi ㄇㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): か.う (ka.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maai5

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

1/8

mái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mái (giống chim); gà mái, chim mái; Trống (sống) mái một phen

mãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêu binh mãi mã

mạy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhớ mạy

mải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mải miết, mải mê

mảy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mảy may

mấy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mấy đời

mới

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mới làm

với

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cha với con