Có 4 kết quả:
thãi • thải • thảy • thẩy
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱代貝
Nét bút: ノ丨一フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OPBUC (人心月山金)
Unicode: U+8CB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thải, thắc
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, tè ㄊㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.す (ka.su), か.し- (ka.shi-), かし- (kashi-)
Âm Hàn: 대, 특
Âm Quảng Đông: taai3, tik1
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, tè ㄊㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): か.す (ka.su), か.し- (ka.shi-), かし- (kashi-)
Âm Hàn: 대, 특
Âm Quảng Đông: taai3, tik1
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thừa thãi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thải (cho vay, hỏi vay)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hết thảy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩy (bẻ hái, đẩy nhẹ)