Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Hình thái: ⿰貝生
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: BCHQM (月金竹手一)
Unicode: U+8CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Hình thái: ⿰貝生
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: BCHQM (月金竹手一)
Unicode: U+8CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sính
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 성
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 성
Tự hình 1
Bình luận 0