Có 1 kết quả:

huống
Âm Nôm: huống
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: BCRHU (月金口竹山)
Unicode: U+8CBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huống
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たま.う (tama.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

huống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huống (tặng quà)