Có 2 kết quả:
phí • phía
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱弗貝
Nét bút: フ一フノ丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LNBUC (中弓月山金)
Unicode: U+8CBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bỉ, phất, phí
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つい.やす (tsui.yasu), つい.える (tsui.eru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3, fai3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つい.やす (tsui.yasu), つい.える (tsui.eru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3, fai3
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phung phí
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tứ phía