Có 2 kết quả:
thiếp • thiệt
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝占
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: BCYR (月金卜口)
Unicode: U+8CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiếp
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: tip3
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): は.る (ha.ru), つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: tip3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiếp (dán, dính); bưu thiếp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiệt hại