Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝台
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: BCIR (月金戈口)
Unicode: U+8CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
di hại (để lại); di nhân khẩu thiệt (khiến người ta xì xào)