Có 1 kết quả:

mậu
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HHBUC (竹竹月山金)
Unicode: U+8CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mậu
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

mậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mậu dịch