Có 2 kết quả:
bí • bôn
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱卉貝
Nét bút: 一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JTBC (十廿月金)
Unicode: U+8CC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí, bôn, phần
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bì ㄅㄧˋ, féi ㄈㄟˊ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ヒ (hi), ホン (hon)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: ban1, bei3, fan4, fan5
Âm Pinyin: bēn ㄅㄣ, bì ㄅㄧˋ, féi ㄈㄟˊ, fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun), ヒ (hi), ホン (hon)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: ban1, bei3, fan4, fan5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lí Bí (tên danh nhân)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lí Bôn (tên)