Có 1 kết quả:
nhẫm
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱任貝
Nét bút: ノ丨ノ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OGBUC (人土月山金)
Unicode: U+8CC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam6
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẫm xa (thuê mướn)