Có 1 kết quả:

hối
Âm Nôm: hối
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BCKB (月金大月)
Unicode: U+8CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): まかな.う (makana.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui2, kui2

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

hối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hối lộ