Có 1 kết quả:
cai
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝亥
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: BCYVO (月金卜女人)
Unicode: U+8CC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cai
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): た.りる (ta.riru)
Âm Quảng Đông: goi1
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): た.りる (ta.riru)
Âm Quảng Đông: goi1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngôn giản ý cai (đầy đủ)